--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lever scale chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
extremity
:
đầu, mũi
+
kooky
:
(tiếng lóng) lập dị, gàn dở
+
stupefaction
:
tình trạng u mê
+
pervade
:
toả khắp, tràn ngập khắp (hương thơm...)the perfume of flowers pervades the air không khí thơm ngát mùi hoa
+
canh gác
:
To mount guard, to mount sentrytự vệ canh gác nhà máyself-defence men mount guard over their factory